Tội tống tiền là một trong những tội nghiêm trọng được quy định trong Bộ luật Hình sự Việt Nam. Đây là hành vi trái pháp luật xâm phạm quyền sở hữu tài sản của người khác, gây thiệt hại đến tài sản, uy tín của cá nhân, tổ chức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa, dấu hiệu nhận biết và khung hình phạt của tội tống tiền theo quy định của Bộ luật Hình sự.
1. Định nghĩa về tội tống tiền
Theo Điều 138 Bộ luật Hình sự, tội cưỡng đoạt tài sản là hành vi đe dọa, dùng vũ lực hoặc thủ đoạn khác uy hiếp tinh thần người khác nhằm chiếm đoạt tài sản. Đây là một trong những tội phạm nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn đến quyền sở hữu tài sản của người khác, ảnh hưởng đến an ninh, trật tự xã hội.
Theo đó, để xem xét một hành vi có vi phạm tội tống tiền hay không thì phải đáp ứng đầy đủ các yếu tố sau:
1.1. Chủ đề
Đối tượng của tội tống tiền là người từ đủ 14 tuổi trở lên. Trong những trường hợp rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, người từ đủ 16 tuổi trở lên được coi là đối tượng của tội này.
1.2. Đối tượng
Chủ thể của tội tống tiền là quyền sở hữu tài sản và quan hệ cá nhân. Tài sản ở đây được hiểu là tài sản có giá trị kinh tế, bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình. Quan hệ cá nhân bao gồm quan hệ gia đình, quan hệ lao động và các quan hệ xã hội khác.
1.3. Khách quan
Để xem xét một hành vi có vi phạm tội tống tiền hay không, phải có hai yếu tố sau:
- Đe dọa dùng vũ lực hoặc các biện pháp đe dọa tinh thần khác: Đây là hành vi đe dọa, dùng vũ lực hoặc các biện pháp khác để buộc người khác phải chấp nhận việc chiếm đoạt tài sản.
- Chiếm đoạt tài sản: Đây là hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác một cách trái phép cho mình hoặc cho người khác sử dụng mà không được sự đồng ý của chủ sở hữu.
1.4. Chủ quan
Cố ý và mục đích trực tiếp chiếm đoạt tài sản là hai yếu tố chủ quan quan trọng trong tội tống tiền.
- Lỗi cố ý trực tiếp: Đây là hành vi cố ý, nghĩa là người phạm tội biết và hiểu rằng hành vi của mình là vi phạm pháp luật.
- Mục đích chiếm đoạt tài sản: Đây là mục đích chính của hành vi tống tiền, tức là người phạm tội có ý định chiếm đoạt trái phép tài sản của người khác cho mình hoặc cho người khác sử dụng.
2. Dấu hiệu của tống tiền tài sản
Để xác định xem một hành vi có cấu thành hành vi tống tiền hay không, phải xem xét các dấu hiệu sau:
2.1. Hành vi đe dọa, sử dụng vũ lực hoặc các biện pháp đe dọa tinh thần khác
Hành vi đe dọa, dùng vũ lực hoặc dùng biện pháp uy hiếp tinh thần khác được hiểu là hành vi ép buộc người khác chấp nhận việc chiếm đoạt tài sản bằng cách đe dọa, dùng vũ lực hoặc dùng biện pháp gây áp lực về mặt tinh thần khác đối với nạn nhân.
2.2. Chiếm đoạt tài sản
Chiếm đoạt tài sản là hành vi chiếm đoạt trái phép tài sản của người khác cho mình hoặc cho người khác sử dụng mà không được sự đồng ý của chủ sở hữu. Đây là hành vi cố ý với mục đích chiếm đoạt tài sản.
2.3. Thiệt hại về tài sản và uy tín của cá nhân, tổ chức
Tội tống tiền gây thiệt hại lớn đến quyền sở hữu tài sản của người khác và ảnh hưởng đến uy tín của cá nhân, tổ chức. Do đó, để xác định hành vi có vi phạm tội tống tiền hay không, cần phải xem xét mức độ thiệt hại về tài sản và uy tín của cá nhân, tổ chức bị hại.
3. Khung hình phạt đối với tội tống tiền
Theo quy định của Bộ luật Hình sự, tội tống tiền có mức hình phạt như sau:
3.1. Khung cơ bản
Khung hình phạt cơ bản đối với tội tống tiền là phạt tù từ 01 đến 05 năm. Đây là khung hình phạt áp dụng đối với những vụ án đơn giản, không có tình tiết đặc biệt.
3.2. Khung 2
Khung 2 của tội tống tiền là mức án tù từ 03 năm đến 10 năm. Đây là khung hình phạt áp dụng đối với những vụ án có tổ chức, có tính chất chuyên nghiệp, chủ thể là người cao tuổi hoặc người không có khả năng tự vệ, chiếm đoạt tài sản từ 50 triệu đồng đến 200 triệu đồng.
Ngoài ra, trong trường hợp có tình tiết nghiêm trọng hơn như lợi dụng thiên tai, dịch bệnh để chiếm đoạt tài sản thì mức phạt này có thể tăng lên từ 7 đến 15 năm tù.
3.3. Khung 3
Khung 3 của tội tống tiền là mức án tù từ 07 năm đến 15 năm. Đây là khung hình phạt áp dụng đối với trường hợp chiếm đoạt tài sản từ 200 triệu đồng đến 500 triệu đồng và lợi dụng thiên tai, dịch bệnh để chiếm đoạt tài sản.
3.4. Khung 4
Khung 4 của tội tống tiền là mức án tù từ 12 năm đến 20 năm. Đây là khung hình phạt áp dụng đối với trường hợp chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 500 triệu đồng trở lên và lợi dụng tình thế chiến tranh, tình thế cấp thiết để chiếm đoạt tài sản.
3.5. Hình phạt bổ sung
Ngoài các hình phạt nêu trên, người phạm tội tống tiền còn có thể bị áp dụng thêm hình phạt bổ sung là phạt tiền hoặc tịch thu tài sản. Số tiền phạt hoặc giá trị tài sản bị tịch thu sẽ được xác định dựa trên mức độ thiệt hại gây ra và khả năng kinh tế của người phạm tội.
Kết luận
Tội tống tiền là một trong những tội nghiêm trọng được quy định trong Bộ luật Hình sự Việt Nam. Để tránh vi phạm tội này, mỗi công dân phải có ý thức chấp hành pháp luật, không được tùy tiện chiếm đoạt tài sản của người khác. Nếu có tranh chấp liên quan đến tài sản thì phải giải quyết theo trình tự pháp luật để tránh vi phạm pháp luật nghiêm trọng như tội tống tiền.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: sesua.vn là website tổng hợp kiến thức từ nhiều nguồn,Vui lòng gửi email cho chúng tôi nếu có bất cứ vi phạm bản quyền nào! Xin cám ơn!
- TANDTC giải đáp 04 vướng mắc về hôn nhân trong khi xét xử
- Cách làm đồ chơi bằng bìa cát tông dễ thương đơn giản nhất
- Những lời chúc ngày mới hay, ý nghĩa cho người yêu, khách hàng
- Cháo gà nấu với rau gì ngon nhất? Những món cháo gà ngon bổ dưỡng
- Tiêu chuẩn xét tặng Bằng khen của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải từ năm 2024