Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các ấn phẩm của sesua.vn, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "sesua.vn". (Ví dụ: vong tay tram huong sesua.vn). Tìm kiếm ngay
6 lượt xem

Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 11/2023

Tôi muốn biết tỷ giá hạch toán giữa Đồng Việt Nam và Đô la Mỹ (USD) vào tháng 10 năm 2023 là bao nhiêu? – Thanh Lam (Hậu Giang)

Tỷ giá hối đoái kế toán ngoại tệ tháng 11 năm 2023 (Ảnh từ Internet)

Về vấn đề này, HOA NHUT LAW trả lời như sau:

Kho bạc Nhà nước đã ban hành Thông báo số 6244/TB-KBNN ngày 31 tháng 10 năm 2023 về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 11 năm 2023.

Theo đó, tỷ giá hạch toán giữa Đồng Việt Nam và các ngoại tệ khác vào tháng 11 năm 2023 như sau:

Tỷ giá kế toán giữa Đồng Việt Nam và Đô la Mỹ (USD) tháng 11 năm 2023

Theo Thông báo số 6244/TB-KBNN ngày 31 tháng 10 năm 2023, tỷ giá hạch toán giữa Đồng Việt Nam và Đô la Mỹ (USD) vào tháng 11 năm 2023 là 1 USD = 24.085 VND.

Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam và các ngoại tệ khác tháng 11 năm 2023

Tỷ giá hạch toán giữa Đồng Việt Nam và các ngoại tệ khác tháng 11 năm 2023 được thực hiện theo phụ lục kèm theo Thông báo số 6244/TB-KBNN, cụ thể như sau:

STT

Tên tiền tệ

Tiền tệ nước ngoài

Tỷ giá hối đoái

Ngoại tệ/VND

1

Dirham UAE

Máy khử rung tim ngoài tự động (AED)

6,558

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

328

3

LỚP

TẤT CẢ

243

4

DRAM ARMENIA

Bộ xử lý AMD

60

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

TIẾNG ANH

13.531

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

29

7

KWANZA CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH

AOR

29

8

ĐỒNG PESO ARGENTINA

ARS

69

9

ĐÔ LA ÚC

Đô la Úc

15.344

10

HƯỚNG DẪN CỦA ARUBAN

AWG

13.531

11

MANAT CỦA AZERBAIJAN

AZN

14,168

12

DẤU HIỆU CÓ THỂ CHUYỂN ĐỔI

BÙM

13.019

13

ĐÔ LA BARBADOS

BBD

12.043

14

TẠI ĐÂY

BDT

219

15

TỐC ĐỘ

BGN

13.090

16

DINAR BAHARAINIA

BHD

63.382

17

FRANC BURUNDI

BIF

9

18

ĐÔ LA BERMUDIAN

BMD

24.085

19

ĐÔ LA BRUNEI

BND

17.580

20

BOLIVIANO

BOB

3.511

21

MVDOL

BOV

3.511

22

TIỀN THỰC BRAZIL

BRL

4,763

23

ĐÔ LA BAHAMIA

BSD

24.085

24

SIÊU CẤP

BTN

289

25

ĐỒNG HỒ

BWP

1.761

26

RUB BELARUS

BYR

1

27

ĐÔ LA BELIZE

BZD

12.103

28

ĐÔ LA CANADA

CAD

17.649

29

PHÁP CONGOLAIS

CDF

10

30

ĐƠN VỊ CỦA FOMENTS

CLF

802.833

31

PESO CHILE

CLP

27

32

YAN NHÂN DÂN TỆ

Nhân dân tệ

3,298

33

PESO COLOMBIA

CẢNH SÁT

6

34

COSTA RICAN RUỘT GIỌT

CRC

45

35

ĐỒNG KORUNA SÉC

1.044

36

ĐỒNG PESO CUBA

TÁCH

1.004

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

231

38

ĐỒNG KORUNA SÉC

1.044

39

FRANC THỤY SĨ

CHF

26.549

40

DẤU HIỆU ĐÔNG ĐỨC

ĐDM

10.849

41

ĐỨC MARK

DEM

10.849

42

Đồng FRANC của DJIBOUTI

DJF

136

43

ĐAN MẠCH KRONE

ĐKK

3,409

44

ĐỒNG PESO DOMINICAN

ĐẠO SƯ

425

45

DINAR ALGERIA

DZD

177

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

Ngoại cảm

1

48

BẢNG AI CẬP

EGP

779

49

NAKFA

ERN

1.606

50

BIRR ETHIOPIA

ETB

434

51

EURO

Đồng euro

25.422

52

ĐÔ LA FIJI

FJD

10.426

53

Quần đảo FALKLAND

FKP

19.905

54

FRANC PHÁP

FRF

3.242

55

Bảng Anh

Bảng Anh

29.307

56

LARI

GEL

8,987

57

CEDI

GHC

3

58

ĐÀ LẠT

GMD

372

59

GUINEA PHÁP

GNF

3

60

QUETTALM

GTQ

3,076

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

0

62

ĐÔ LA GUYANA

GYD

116

63

BẢNG GIBRALTAR

GIP

19.905

64

ĐÔ LA HỒNG KÔNG

Hồng Kông

3,078

65

LEMPIRA

HNL

977

66

KUNA

Nhân sự

3,421

67

GOURDE

HTG

184

68

FORINT

HUF

67

69

RUBIAN

IDR

2

70

SHEKEL ISRAEL MỚI

ILS

5.991

71

RUPEE ẤN ĐỘ

INR

289

72

DINAR IRAQ

chỉ số thông minh

18

73

RIAL CỦA IRAN

Tỷ lệ nội địa hóa

1

74

KRONA ICELAND

ISK

174

75

Đô la Jamaica

JMD

158

76

DINAR JORDAN

THỜI GIAN

33.923

77

YÊN

Yên Nhật

161

78

Shiling Kenya

KES

160

79

SOM

KGS

270

80

COMORO FRANC

KMF

52

81

WON BẮC TRIỀU TIỀN

KPW

185

82

THẮNG

KRW

18

83

ĐỒNG DINAR KUWAITIA

KWD

77.694

84

ĐÔ LA QUẦN ĐẢO CAYMAN

KYD

29.018

85

TẠNG

KZT

51

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

ĐỒNG HỒ

1

88

BẢNG ĐỒNG BẰNG LIBIA

LBP

2

89

RUPEE SRI LANCASTER

LKR

74

90

ĐÔ LA LIBERIA

ĐỒNG HỒ …

128

91

LOTI

LSL

1.280

92

Tiếng Litva

LTL

8,451

93

LUXEMBOURG PHR

LUF

527

94

DINAR LIBAN

LYD

4,935

95

DIRHAM MAROC

ĐIÊN RỒ

2.343

96

LEU MOLDOVA

MDL

1.334

97

ARIARY MALAGASY

MGA

5

98

DENAR

MKD

418

99

KYAT

MMK

12

100

TÓC

MNT

7

101

PATACA

Cây lau nhà

2.990

102

OUGUIYA

MRO

68

103

RUPÉ MAURITUS

MỘT

546

104

RUFIYAA

MVR

1.562

105

Tiếng Việt

MWK

21

106

PESO MAXICAN

MxN

1.335

107

MEX. HOA KỲ

MxV

10.564

108

RINGGIT MALAYSIA

MYR

5.085

109

METICAL MOZAMBICA

MZN

381

110

ĐÔ LA NAMIBI

NAD

1.279

111

CORDOBA ORO

NIO

665

112

KRONE NA UY

NOK

2.202

113

RUPEE NEPALES

Đài phát thanh quốc gia

181

114

ĐÔ LA NEW ZELAND

Đô la New Zealand

14.263

115

NAIRA

NGN

31

116

Rial Oman

OMR

63.382

117

BALBOA

PAB

24.085

118

MỚI

CÁI BÚT

6.322

119

KINA

PGK

6.305

120

RUPEE PAKISTAN

PKR

86

121

ZLÔ-TY

PLN

5.611

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPPINES PESO

PHP

425

124

Rial Qatar

QAR

6.599

125

CỎ CHÀO CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

24.085

126

LEU

RON

5.157

127

RUB NGA (MỚI)

chà xát

247

128

RWANDA PHR

RWF

20

129

RIYADH Ả-RÚT XÊ ÚT

SAR

6,423

130

ĐÔ LA QUẦN ĐẢO SOLOMON

SBD

2.697

131

SEYCHELLES RUPEE

SCR

1.784

132

DINAR SUDAN

SDD

120

133

SDR

SDR

0

134

KRONA THỤY ĐIỂN

SEK

2.190

135

ĐÔ LA SINGAPORE

đô la Singapore

17.594

136

BẢNG ST. HELENA

SHP

19.905

137

Tiếng Slovak

SKK

1.118

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

42

140

ĐÔ LA SURINAME

SRD

637

141

ĐOBRA

Bệnh lây truyền qua đường tình dục

1

142

ĐẠI TRÀO SALBADOR

SVC

2.753

143

BẢNG SYRIA

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

1.279

145

TAJIKISTAN SOMONI

TJS

2.200

146

MANAT

TMM

2

147

DINAR TUNISIAN

TND

7.598

148

PAANGA

ĐỨNG ĐẦU

9.791

149

TRINIDAD & ĐÔ LA THUỐC LÁ

TTD

3.573

150

ĐÔ LA ĐÀI LOAN MỚI

TWD

746

151

Shilling Tanzania

TZS

10

152

BAH

THB

659

153

LIRA THỔ NHĨ KỲ MỚI

THỬ

868

154

HRYVNIA

UAH

663

155

Shilling Uganda

UGX

6

156

RUP XO VIỆT

USR

262

157

URAGONI PESO

UYU

603

158

Uzbekistan

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

0

160

VATU

VUV

199

161

TỰA

Tây Úc

8,392

162

CFA FRANC BEAC

XAF

39

163

ĐÔ LA ĐÔNG CARIBEAN

XCD

8.920

164

CFA FRANC BEAC

XAF

39

165

CFP PHÁP

XPF

215

166

RIAL YEMEN

Đúng

96

167

RAND

ZAD

1.279

168

RAND

VND

1.280

169

Tiếng Việt

ZMK

5

READ  Cân bằng phản ứng hóa học sau C6H12O6 → C2H5OH + CO2

Tỷ giá hối đoái kế toán nêu trên được áp dụng cho những giao dịch nào?

Cụ thể, tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các giao dịch sau:

– Chuyển đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

– Chuyển đổi và hạch toán Kho bạc Nhà nước.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: sesua.vn là website tổng hợp kiến thức từ nhiều nguồn,Vui lòng gửi email cho chúng tôi nếu có bất cứ vi phạm bản quyền nào! Xin cám ơn!