Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các ấn phẩm của sesua.vn, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "sesua.vn". (Ví dụ: vong tay tram huong sesua.vn). Tìm kiếm ngay
4 lượt xem

Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 01 năm 2024

Tôi muốn biết tỷ giá hạch toán giữa Đồng Việt Nam và Đô la Mỹ (USD) vào tháng 1 năm 2024 là bao nhiêu? – Hà Thu (Long An)

Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 1 năm 2024 (Ảnh từ Internet)

Về vấn đề này, HOA NHUT LAW trả lời như sau:

Kho bạc Nhà nước đã ban hành Thông báo số 7745/TB-KBNN ngày 29 tháng 12 năm 2023 về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 01 năm 2024.

Theo đó, tỷ giá hạch toán giữa Đồng Việt Nam và các ngoại tệ khác vào tháng 01 năm 2024 như sau:

Tỷ giá kế toán giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ (USD) tháng 1 năm 2024

Theo Thông báo số 7745/TB-KBNN ngày 29 tháng 12 năm 2023, tỷ giá hạch toán giữa Đồng Việt Nam và Đô la Mỹ (USD) vào tháng 01 năm 2024 là 1 USD = 23.919 VND.

Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam và các ngoại tệ khác tháng 1 năm 2024

Tỷ giá hạch toán giữa Đồng Việt Nam và các ngoại tệ khác tháng 01 năm 2024 được thực hiện theo phụ lục kèm theo Thông báo số 7745/TB-KBNN ngày 29 tháng 12 năm 2023, cụ thể như sau:

STT

Tên tiền tệ

Tiền tệ nước ngoài

Tỷ giá hối đoáiNgoại tệ/VND

1

Dirham UAE

Máy khử rung tim ngoài tự động (AED)

6.518

2

AFGHAN AFGHANI

AFN

339

3

LỚP

TẤT CẢ

256

4

DRAM ARMENIA

Bộ xử lý AMD

59

5

NETH.ANTILLIAN GUILDER

TIẾNG ANH

13,438

6

ANGOLAN KWANZA

AOA

28

7

KWANZA TRẺ HÓA

AOR

28

8

ĐỒNG PESO ARGENTINA

ARS

30

9

ĐÔ LA ÚC

Đô la Úc

15.892

10

HƯỚNG DẪN CỦA ARUBAN

AWG

13,438

11

MANAT CỦA AZERBAIJAN

AZN

14.070

12

DẤU HIỆU CÓ THỂ CHUYỂN ĐỔI

BÙM

13.514

13

ĐÔ LA BARBADOS

BBD

11.960

14

TẠI ĐÂY

BDT

218

15

TỐC ĐỘ

BGN

13.514

16

DINAR BAHARAINIA

BHD

62.946

17

FRANC BURUNDI

BIF

8

18

ĐÔ LA BERMUDIAN

BMD

23.919

19

ĐÔ LA BRUNEI

BND

18.121

20

BOLIVIANO

BOB

3,492

21

MVDOL

BOV

3,492

22

BRAZIL THỰC

BRL

4,881

23

ĐÔ LA BAHAMIA

BSD

23.919

24

SIÊU CẤP

BTN

288

25

ĐỒNG HỒ

BWP

1.777

26

RUB BELARUS

BYR

1

27

ĐÔ LA BELIZE

BZD

12.020

28

ĐÔ LA CANADA

CAD

17.716

29

PHÁP CONGOLAIS

CDF

9

30

ĐƠN VỊ CỦA FOMENTS

CLF

1.195.965

31

PESO CHILE

CLP

27

32

YAN NHÂN DÂN TỆ

Nhân dân tệ

3,348

33

PESO COLOMBIA

CẢNH SÁT

6

34

COSTA RICAN RUỘT GIỌT

CRC

46

35

ĐỒNG KORUNA SÉC

1.072

36

ĐỒNG PESO CUBA

TÁCH

997

37

CAPE VERDE ESCUDO

CVE

240

38

ĐỒNG KORUNA SÉC

1.072

39

FRANC THỤY SĨ

CHF

27.464

40

DẤU HIỆU ĐÔNG ĐỨC

ĐDM

10.774

41

ĐỨC MARK

DEM

10.774

42

Đồng FRANC của DJIBOUTI

DJF

135

43

ĐAN MẠCH KRONE

ĐKK

3,496

44

ĐỒNG PESO DOMINICAN

ĐẠO SƯ

413

45

DINAR ALGERIA

DZD

179

46

SUCRE

ECS

1

47

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE (UVC)

Ngoại cảm

1

48

BẢNG AI CẬP

EGP

774

49

NAKFA

ERN

1.595

50

BIRR ETHIOPIA

ETB

427

51

EURO

Đồng euro

26.063

52

ĐÔ LA FIJI

FJD

10.774

53

Quần đảo FALKLAND

FKP

18.687

54

FRANC PHÁP

FRF

3,219

55

Bảng Anh

Bảng Anh

30.247

56

LARI

GEL

8,959

57

CEDI

GHC

3

58

ĐÀ LẠT

GMD

358

59

GUINEA PHÁP

GNF

3

60

QUETTALM

GTQ

3,059

61

GUINEA BISSAU PESO

GWP

0

62

ĐÔ LA GUYANA

GYD

115

63

BẢNG GIBRALTAR

GDP

18.687

64

ĐÔ LA HỒNG KÔNG

Hồng Kông

3,066

65

LEMPIRA

HNL

972

66

KUNA

Nhân sự

3,398

67

GOURDE

HTG

187

68

FORINT

HUF

69

69

RUBIAN

IDR

2

70

SHEKEL ISRAEL MỚI

ILS

6.608

71

RUPEE ẤN ĐỘ

INR

287

72

DINAR IRAQ

chỉ số thông minh

18

73

RIAL CỦA IRAN

LỖI

1

74

KRONA ICELAND

ISK

177

75

Đô la Jamaica

JMD

157

76

DINAR JORDAN

THỜI GIAN

33.689

77

YÊN

Yên Nhật

164

78

Shiling Kenya

KES

153

79

SOM

KGS

269

80

COMORO FRANC

KMF

54

81

WON BẮC TRIỀU TIỀN

KPW

184

82

THẮNG

KRW

18

83

ĐỒNG DINAR KUWAITIA

KWD

77,159

84

ĐÔ LA QUẦN ĐẢO CAYMAN

KYD

28.818

85

TẠNG

KZT

53

86

RIEL

KHR

6

87

KIP

ĐỒNG HỒ

1

88

BẢNG ĐỒNG BẰNG LIBIA

LBP

2

89

RUPEE SRI LANCASTER

LKR

74

90

ĐÔ LA LIBERIA

ĐỒNG HỒ …

127

91

LOTI

LSL

1.289

92

Tiếng Litva

LTL

8,393

93

LUXEMBOURG PHR

LUF

524

94

DINAR LIBAN

LYD

5.036

95

DIRHAM MAROC

ĐIÊN RỒ

2.419

96

LEU MOLDOVA

MDL

1.387

97

ARIARY MALAGASY

ĐẠI HỌC

5

98

DENAR

MKD

432

99

KYAT

MMK

11

100

TÓC

MNT

7

101

PATACA

Cây lau nhà

2.978

102

OUGUIYA

MRO

67

103

RUPÉ MAURITUS

MUR

545

104

RUFIYAA

MVR

1.551

105

KWACHA

MWK

14

106

PESO MAXICAN

MxN

1.410

107

MEX. HOA KỲ

MxV

11.230

108

RINGGIT MALAYSIA

MYR

5.128

109

METICAL CỦA MOZAMBICA

MZN

378

110

ĐÔ LA NAMIBI

NAD

1.306

111

CORDOBA ORO

NIO

661

112

KRONE NA UY

NOK

2.244

113

RUPEE NEPALES

Đài phát thanh quốc gia

180

114

ĐÔ LA NEW ZELAND

Đô la New Zealand

14.793

115

NAIRA

NGN

27

116

Rial Oman

OMR

62.946

117

BALBOA

PAB

23.919

118

MỚI

CÁI BÚT

6.500

119

KINA

PGK

6.213

120

RUPEE PAKISTAN

PKR

87

121

ZLÔ-TY

PLN

6.029

122

GUARANI

PYG

3

123

PHILIPPINES PESO

PHP

431

124

Rial Qatar

QAR

6.571

125

CỎ CHÀO CHUYỂN NHƯỢNG

RCN

23.919

126

LEU

RON

5,327

127

RUB NGA (MỚI)

chà xát

265

128

RWANDA PHR

RWF

19

129

RIYADH Ả-RÚT XÊ ÚT

SAR

6,378

130

ĐÔ LA QUẦN ĐẢO SOLOMON

SBD

2.679

131

SEYCHELLES RUPEE

SCR

1.716

132

DINAR SUDAN

SDD

120

133

SDR

SDR

0

134

KRONA THỤY ĐIỂN

SEK

2.315

135

ĐÔ LA SINGAPORE

đô la Singapore

17.926

136

BẢNG ST. HELENA

SHP

18.687

137

Tiếng Slovak

SKK

1.110

138

LEONE

SLL

1

139

SOMA SHILING

SOS

42

140

ĐÔ LA SURINAME

SRD

651

141

ĐOBRA

Bệnh lây truyền qua đường tình dục

1

142

ĐẠI TRÀO SALBADOR

SVC

2.734

143

BẢNG SYRIA

SYP

2

144

LILANGENI

SZL

1.290

145

TAJIKISTAN SOMONI

TJS

2,194

146

MANAT

TMM

2

147

DINAR TUNISIAN

TND

7,817

148

PAANGA

ĐỨNG ĐẦU

10.050

149

TRINIDAD & ĐÔ LA THUỐC LÁ

TTD

3.544

150

ĐÔ LA ĐÀI LOAN MỚI

TWD

763

151

Shilling Tanzania

TZS

10

152

MỒI

THB

682

153

LIRA THỔ NHĨ KỲ MỚI

THỬ

826

154

HRYVNIA

UAH

632

155

Shilling Uganda

UGX

6

156

RUP XO VIỆT

USR

267

157

URAGONI PESO

UYU

613

158

Uzbekistan

UZS

2

159

BOLIVAR

VEF

0

160

VATU

VUV

206

161

TỰA

Tây Úc

8,698

162

CFA FRANC BEAC

XAF

40

163

ĐÔ LA ĐÔNG CARIBEAN

XCD

8,859

164

CFA FRANC BEAC

XAF

40

165

CFP PHÁP

XPF

223

166

Rial YEMEN

Đúng

96

167

RAND

ZAD

1.306

168

RAND

VND

1.289

169

KWACHA

ZMK

5

READ  Sản xuất nitrat cellulose từ phản ứng của xenlulozơ với HNO3 đặc

Tỷ giá hối đoái kế toán nêu trên được áp dụng cho những giao dịch nào?

Cụ thể, tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các giao dịch sau:

– Chuyển đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

– Chuyển đổi và hạch toán Kho bạc Nhà nước.

Mọi thắc mắc vui lòng gửi về Hotline 09633458xxx hoặc địa chỉ email [email protected] để làm rõ. Trân trọng!

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: sesua.vn là website tổng hợp kiến thức từ nhiều nguồn,Vui lòng gửi email cho chúng tôi nếu có bất cứ vi phạm bản quyền nào! Xin cám ơn!