Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các ấn phẩm của sesua.vn, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "sesua.vn". (Ví dụ: vong tay tram huong sesua.vn). Tìm kiếm ngay
4 lượt xem

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit

Học tiếng Anh không chỉ là nắm vững ngữ pháp và cấu trúc câu mà còn là tích lũy vốn từ vựng phong phú, đa dạng. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh là vô cùng cấp thiết, đặc biệt là đối với học sinh lớp 6. Cuốn sách “Thành công toàn cầu” dành cho học sinh lớp 6 là công cụ hữu ích giúp học sinh tiếp cận nhiều chủ đề khác nhau, từ cuộc sống thường ngày đến các vấn đề toàn cầu.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từng Unit trong sách, giúp học sinh lớp 6 nắm vững và vận dụng thành thạo vốn từ vựng tiếng Anh vào các tình huống giao tiếp thực tế.

Bài 1: Động vật quen thuộc xung quanh chúng ta

Đơn vị đầu tiên của cuốn sách “Thành công toàn cầu” mang đến cho học sinh một chủ đề thú vị và quen thuộc – “Những loài động vật quen thuộc xung quanh chúng ta”. Trong phần này, học sinh sẽ làm quen với các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng về động vật nuôi trong nhà

Gia đình là nơi chúng ta gắn bó nhất và thú cưng trong gia đình cũng rất đặc biệt. Trong phần này, trẻ em sẽ học các từ như:

  • Chó
  • Con mèo
  • Chuột đồng
  • Con thỏ
  • Cá vàng
  • Chim
  • Con vẹt

Ngoài ra, trẻ em cũng có thể học về các hành động liên quan đến việc chăm sóc động vật như: cho ăn (cho ăn), đi bộ (đi dạo), chơi với (chơi với), chú rể (chăm sóc lông/lông vũ/vảy), bồn tắm (tắm rửa), lau dọn (dọn dẹp/dọn sạch).

Từ vựng về động vật hoang dã

Không chỉ những con vật nuôi quen thuộc, chúng ta còn tiếp xúc với nhiều loài động vật hoang dã khác trong cuộc sống hằng ngày. Trẻ em có thể học những từ sau:

  • Con sư tử
  • Con voi
  • Hươu cao cổ
  • Ngựa vằn
  • Con khỉ
  • Gấu trúc
  • chim cánh cụt
  • Gấu Bắc Cực

Ngoài ra, trẻ em cũng có thể tìm hiểu thêm về các hành động liên quan đến động vật hoang dã như: săn bắt (săn bắn), kêu la (kêu la), leo (leo), bơi (bơi), bay (bay).

Từ vựng về các bộ phận cơ thể động vật

Để hiểu rõ hơn về động vật, bạn cũng cần nắm vững từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể của chúng. Một số từ vựng trong phần này là:

  • Cái đầu
  • Tai
  • Mắt
  • Mũi
  • Miệng
  • Chân
  • Lông thú
  • Đuôi
  • Cánh
  • Vây
READ  Ahihi Là Gì? Cụm Từ Ahihi Xuất Phát Từ Đâu Và Ý Nghĩa Là Gì?

Hiểu biết về các bộ phận cơ thể của động vật sẽ giúp trẻ có cái nhìn chi tiết và sâu sắc hơn về thế giới động vật xung quanh.

Bài 2: Gia đình và bạn bè

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng đơn vị

Gia đình và bạn bè là những mối quan hệ gần gũi và quan trọng nhất trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Trong Đơn vị 2 của cuốn sách “Thành công toàn cầu”, trẻ em sẽ được tiếp xúc với vốn từ vựng liên quan đến gia đình, bạn bè và các mối quan hệ xã hội.

Từ vựng gia đình

Gia đình là nơi chúng ta gắn bó, nuôi dưỡng và lớn lên. Trong phần này, bạn sẽ học các từ như:

  • Mẹ
  • Bố
  • Cha mẹ
  • Anh trai
  • Em gái
  • Bà ngoại
  • Ông nội
  • Chú
  • Anh em họ

Ngoài ra, trẻ em cũng có thể học thêm về các từ ngữ mô tả mối quan hệ gia đình như: yêu (yêu), giúp đỡ (giúp đỡ), chăm sóc (chăm sóc), ủng hộ (quyên tặng), sự tôn trọng (sự tôn trọng).

Từ vựng về bạn bè

Bạn bè không chỉ là bạn cùng lớp, mà còn là những người gắn bó, chia sẻ và đồng hành cùng chúng ta trong suốt hành trình trưởng thành. Bạn có thể học những từ sau:

  • Bạn bè
  • Bạn thân nhất
  • Bạn cùng lớp
  • Hàng xóm
  • Chơi
  • Nói chuyện
  • Đi chơi
  • Chia sẻ
  • Giúp đỡ
  • Hiểu

Ngoài ra, trẻ em cũng có thể học thêm về các từ ngữ chỉ cảm xúc như vui mừng (vui vẻ), buồn (Buồn), tức giận (tức giận), hào hứng (hào hứng), tự hào (tự hào).

Từ vựng về các hoạt động hàng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường tham gia nhiều hoạt động khác nhau với gia đình và bạn bè. Bạn có thể học các từ như:

  • Thức dậy
  • Ăn sáng/trưa/tối
  • Đi học
  • Làm bài tập về nhà
  • Chơi trò chơi
  • Xem TV
  • Đọc sách
  • Đi ngủ đi

Việc nắm vững vốn từ vựng về các hoạt động hàng ngày sẽ giúp trẻ giao tiếp, mô tả và chia sẻ về cuộc sống của mình dễ dàng hơn.

Đơn vị 3: Trường học

Trường học là nơi chúng ta dành phần lớn thời gian để học tập, vui chơi và giao lưu với bạn bè. Trong Đơn vị 3 của cuốn sách “Thành công toàn cầu”, bạn sẽ được tiếp xúc với vốn từ vựng liên quan đến trường học, các môn học và hoạt động trong khuôn viên trường.

Từ vựng về các khoa và cơ sở vật chất của trường học

Một trường học thường bao gồm nhiều khoa và cơ sở khác nhau. Trẻ em có thể học các từ như:

  • Lớp học
  • Thư viện
  • căng tin
  • Phòng tập thể dục
  • Sân chơi
  • Phòng thí nghiệm khoa học
  • Phòng máy tính (computer room)
  • Văn phòng
READ  Biểu giá điện sinh hoạt mới nhất từ 09/11/2023: Cao nhất 3.151 đồng/kWh

Hiểu những từ này sẽ giúp trẻ em di chuyển và sử dụng cơ sở vật chất của trường một cách hiệu quả.

Từ vựng về các chủ đề và đồ dùng học tập

Ở trường, trẻ em tham gia vào nhiều môn học khác nhau và sử dụng nhiều công cụ học tập. Chúng có thể học các từ như:

  • Toán học (toán học)
  • Khoa học
  • Tiếng Anh (English)
  • Lịch sử (lịch sử)
  • Địa lý
  • Nghệ thuật
  • Âm nhạc
  • Giáo dục thể chất
  • Sổ tay
  • Bút chì
  • Cái bút
  • Cái thước kẻ
  • Cục tẩy
  • Kéo

Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp trẻ giao tiếp và tham gia các hoạt động học tập hiệu quả hơn.

Từ vựng về các hoạt động và sự kiện của trường

Ngoài các hoạt động học tập, trường học còn là nơi diễn ra nhiều hoạt động vui chơi, giao lưu, sự kiện khác. Trẻ em có thể học các từ như:

  • Học
  • Học hỏi
  • Dạy bảo
  • Viết
  • Đọc
  • Hát
  • Nhảy
  • Chơi
  • Hoàn thành
  • Kỉ niệm
  • Tốt nghiệp
  • Chuyến đi thực tế

Hiểu biết về các hoạt động và sự kiện ở trường sẽ giúp trẻ em tham gia và trải nghiệm những điều mới mẻ theo cách tích cực và thú vị hơn.

Bài 4: Môi trường

Môi trường là một trong những chủ đề quan trọng và cấp bách nhất trong thời đại ngày nay. Trong Unit 4 của cuốn sách “Thành công toàn cầu”, học sinh sẽ được tiếp xúc với vốn từ vựng liên quan đến môi trường và các vấn đề về môi trường.

Từ vựng về các yếu tố môi trường

Môi trường bao gồm nhiều yếu tố khác nhau. Trẻ em có thể học các từ như:

  • Không khí
  • Nước
  • Đất
  • Thực vật
  • Động vật
  • Ánh sáng mặt trời
  • Cơn mưa
  • Gió
  • Núi
  • Dòng sông
  • Đại dương

Hiểu được các yếu tố cơ bản của môi trường sẽ giúp trẻ có cái nhìn toàn diện về hệ sinh thái xung quanh.

Từ vựng về các vấn đề môi trường

Ngoài việc hiểu các yếu tố môi trường, học sinh cũng cần nắm vững các từ vựng liên quan đến các vấn đề môi trường hiện tại. Các em có thể học các từ như:

  • Sự ô nhiễm
  • Phá rừng
  • Sự nóng lên toàn cầu
  • Rác thải
  • Tái chế
  • Tái sử dụng
  • Giảm bớt
  • Bảo tồn
  • Bảo vệ (bảo vệ)
  • Bền vững

Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp trẻ hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường hiện nay và có ý thức bảo vệ môi trường trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng về các hoạt động bảo vệ môi trường

Ngoài việc hiểu các vấn đề về môi trường, trẻ em cũng cần biết các hành động cụ thể để bảo vệ môi trường. Các em có thể học các từ như:

  • Tắt đi
  • Bật lên
  • Cứu
  • Rút phích cắm
  • Công tắc
  • Loại
  • Sưu tầm
  • Bỏ đi
  • Thực vật
  • Bảo tồn
  • Tình nguyện viên
READ  Ý nghĩa lá cờ tổ quốc Việt Nam

Việc nắm vững vốn từ vựng về hành động bảo vệ môi trường sẽ giúp trẻ có những hành động tích cực và có ý thức bảo vệ môi trường xung quanh.

Bài 5: Lên kế hoạch cho tương lai

Lên kế hoạch cho tương lai là một phần quan trọng của cuộc sống. Trong Unit 5 của cuốn sách “Global Success”, bạn sẽ được tiếp xúc với từ vựng liên quan đến việc lên kế hoạch cho tương lai và đặt mục tiêu cá nhân.

Từ vựng về mục tiêu và kế hoạch

Mọi người đều cần có mục tiêu và kế hoạch để phấn đấu và đạt được trong cuộc sống. Bạn có thể học những từ như:

  • Mục tiêu
  • Kế hoạch
  • Đạt được
  • Thành công
  • Sự thất bại
  • Tiến triển
  • Sự cải tiến
  • Thử thách
  • Cơ hội

Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn xác định rõ ràng mục tiêu của mình và lập kế hoạch hợp lý để đạt được mục tiêu đó.

Từ vựng về giáo dục và nghề nghiệp

Khi lập kế hoạch cho tương lai, giáo dục và sự nghiệp là hai khía cạnh quan trọng mà bạn cần cân nhắc. Bạn có thể học các từ như:

  • Học
  • Học hỏi
  • Bằng cấp
  • Sự nghiệp
  • Công việc
  • Nghề nghiệp
  • Kỹ năng
  • Kinh nghiệm
  • Phỏng vấn (phỏng vấn)
  • Khuyến mãi

Việc nắm vững vốn từ vựng học thuật và nghề nghiệp sẽ giúp sinh viên chuẩn bị tốt hơn cho tương lai và đưa ra quyết định sáng suốt.

Từ vựng về phát triển cá nhân

Để thành công trong tương lai, việc tự phát triển là điều không thể thiếu. Bạn có thể học những từ như:

  • Tự cải thiện
  • Phát triển cá nhân
  • Khả năng lãnh đạo
  • Giao tiếp
  • Làm việc nhóm
  • Khả năng thích nghi
  • Khả năng phục hồi
  • Quản lý thời gian
  • Quyết định ra
  • Giải quyết vấn đề

Việc nắm vững vốn từ vựng về phát triển bản thân sẽ giúp trẻ tự tin và linh hoạt trong mọi tình huống trong cuộc sống.

Kết luận

Trong cuộc sống hằng ngày, việc hiểu và sử dụng từ vựng của các đơn vị trong cuốn sách “Thành công toàn cầu” không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp hình thành tư duy logic, linh hoạt và sáng tạo. Chúng ta hãy cùng nhau học tập và phát triển để trở thành những công dân toàn cầu thành công nhé!

Mọi thắc mắc vui lòng gửi về Hotline 09633458xxx hoặc địa chỉ email [email protected] để làm rõ. Trân trọng!

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: sesua.vn là website tổng hợp kiến thức từ nhiều nguồn,Vui lòng gửi email cho chúng tôi nếu có bất cứ vi phạm bản quyền nào! Xin cám ơn!