Truy vấn cơ sở dữ liệu có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên mục đích và chức năng của chúng:
Truy vấn cơ sở dữ liệu là “một câu lệnh hoặc nhóm câu lệnh được gửi đến cơ sở dữ liệu để truy xuất hoặc sửa đổi dữ liệu”. Nói một cách đơn giản hơn, truy vấn cơ sở dữ liệu cho phép người dùng truy cập và thao tác dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu theo cách có cấu trúc và có mục đích. Truy vấn cơ sở dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và khai thác dữ liệu, cho phép người dùng:
- Lấy thông tin cần thiết từ cơ sở dữ liệu dựa trên các tiêu chí cụ thể.
- Cập nhật, thêm mới hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
- Thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu mới.
- Quản lý quyền truy cập và đảm bảo an toàn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
Phân loại các loại truy vấn cơ sở dữ liệu
Truy vấn để lấy dữ liệu (SELECT)
Truy vấn sử dụng lệnh SELECT để truy xuất dữ liệu từ các bảng cơ sở dữ liệu dựa trên các điều kiện lọc cụ thể. Các điều kiện lọc này giúp người dùng thu hẹp phạm vi kết quả truy vấn, chỉ truy xuất dữ liệu cần thiết.
- Cú pháp cơ bản của truy vấn để lấy dữ liệu:
CHỌN * TỪ NƠI ;
- Ví dụ: Lấy thông tin về tất cả khách hàng trong bảng “Khách hàng”:
CHỌN * TỪ Khách hàng;
Truy vấn cập nhật dữ liệu (CẬP NHẬT, CHÈN, XÓA)
Truy vấn cập nhật dữ liệu sử dụng lệnh UPDATE, INSERT hoặc DELETE để sửa đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Các lệnh này cho phép người dùng thêm, cập nhật hoặc xóa bản ghi dữ liệu trong bảng.
- Cú pháp cơ bản của truy vấn cập nhật dữ liệu:
- CHÈN:
CHÈN VÀO (tên_cột1, tên_cột2, …) GIÁ TRỊ (giá_trị_cột1, giá_trị_cột2, …)
- CẬP NHẬT:
CẬP NHẬT BỘ = giá trị_mới1, = giá trị_mới2, … Ở ĐÂU
- XÓA BỎ:
XÓA TỪ NƠI ;
- Ví dụ: Cập nhật địa chỉ của khách hàng có mã khách hàng “KH001”:
CẬP NHẬT Khách hàng ĐẶT Địa chỉ=”Địa chỉ mới” NƠI CustomerID = ‘KH001’;
Truy vấn giám sát dữ liệu (ALTER)
Truy vấn giám sát dữ liệu sử dụng lệnh ALTER để thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu. Những thay đổi này có thể bao gồm thêm hoặc xóa bảng, cột hoặc chỉ mục, giúp người dùng tối ưu hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu để phản hồi các yêu cầu truy vấn hiệu quả hơn.
Truy vấn quản lý dữ liệu (GRANT, REVOKE, CREATE, DROP)
Truy vấn quản lý dữ liệu sử dụng các lệnh GRANT, REVOKE, CREATE hoặc DROP để quản lý quyền truy cập cơ sở dữ liệu và cài đặt bảo mật. Các lệnh này cho phép người dùng cấp hoặc thu hồi quyền truy cập vào các đối tượng trong cơ sở dữ liệu và tạo hoặc xóa các đối tượng như bảng, chỉ mục hoặc người dùng.
Biểu thức truy vấn là một phần quan trọng trong việc xác định các điều kiện để lọc dữ liệu hoặc tính toán các giá trị mới trong truy vấn cơ sở dữ liệu. Các biểu thức này có thể bao gồm các toán tử, hàm và giá trị để tạo ra các kết quả mong muốn từ cơ sở dữ liệu.
Các toán tử trong các câu lệnh truy vấn
Trong truy vấn cơ sở dữ liệu, các toán tử được sử dụng để so sánh các giá trị hoặc kết hợp các điều kiện để lọc dữ liệu theo các yêu cầu cụ thể. Sau đây là một số toán tử phổ biến thường được sử dụng trong các câu lệnh truy vấn:
- Toán tử so sánh:
-
=
: So sánh theo
- hoặc
!=
: So sánh khác
-
>
: Lớn hơn
-
=
: Lớn hơn hoặc bằng
-
50 AND Thể loại = ‘Điện tử’;
Trong truy vấn trên, chúng tôi sử dụng toán tử so sánh (
>
,
=
) và các toán tử logic (
VÀ
) để lọc ra tất cả các sản phẩm có giá lớn hơn 50 và thuộc danh mục “Đồ điện tử” từ bảng “Sản phẩm”.
Biểu thức truy vấn giúp người dùng tìm kiếm và lọc dữ liệu một cách linh hoạt và hiệu quả, đồng thời cung cấp khả năng tính toán và xử lý dữ liệu phức tạp trong cơ sở dữ liệu.
-
Mọi thắc mắc vui lòng gửi về Hotline 09633458xxx hoặc địa chỉ email [email protected] để làm rõ. Trân trọng!
-
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: sesua.vn là website tổng hợp kiến thức từ nhiều nguồn,Vui lòng gửi email cho chúng tôi nếu có bất cứ vi phạm bản quyền nào! Xin cám ơn!