Nước ta có vị trí địa lý rất quan trọng, là cầu nối giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Tuy nhiên, không phải mọi nhận định về vị trí địa lý nước ta đều chính xác.
1. Vị trí địa lý xét theo vĩ độ
1.1. Nằm trong khoảng từ 8o34’N đến 23o23’N
Nước ta nằm trong vùng nhiệt đới Bắc bán cầu, kéo dài từ 8o34’N đến 23o23’N. Vị trí này mang lại cho nước ta khí hậu nhiệt đới gió mùa, nhiệt độ cao quanh năm và lượng mưa dồi dào.
1.2. Có sự phân hóa tự nhiên rõ ràng theo vĩ độ
Sự phân chia vĩ độ đã tạo nên sự phân hoá tự nhiên rõ rệt ở nước ta. Miền Bắc có khí hậu cận nhiệt đới ẩm, miền Nam có khí hậu nhiệt đới cận xích đạo. Sự đa dạng về khí hậu này dẫn đến sự đa dạng về cảnh quan thiên nhiên, hệ sinh thái và tài nguyên sinh vật.
1.3. Vị trí giáp biển và chịu ảnh hưởng của biển Đông
Nước ta có đường bờ biển dài tới 3.260km, bao gồm nhiều vịnh, đảo, cồn cát và bãi biển đẹp. Vị trí ven biển đã mang lại cho nước ta nhiều thuận lợi về giao thông, đánh bắt hải sản và du lịch.
1.4. Nằm trong khu vực hoạt động gió mùa và bão
Nước ta nằm trong vùng hoạt động gió mùa và bão. Gió mùa Đông Bắc mang theo không khí lạnh, khô từ lục địa châu Á vào mùa đông, trong khi gió mùa Tây Nam từ biển mang theo mưa lớn vào mùa hè. Bên cạnh đó, nước ta cũng thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão, đặc biệt là vùng duyên hải miền Trung và Nam Bộ.
2. Vị trí địa lý xét theo kinh độ
2.1. Nằm trong khoảng từ 102o09’E đến 109o24’E
Vị trí kinh độ nước ta kéo dài từ 102o09’E đến 109o24’E. Vị trí này nằm ở rìa phía đông của bán đảo Đông Dương, tạo nên sự giao thoa giữa văn hóa phương Đông và phương Tây.
2.2. Giờ chuẩn Đông Dương (GMT+7)
Giờ chuẩn Đông Dương của nước ta là GMT+7. Đây là múi giờ phù hợp với nhịp sống tự nhiên của người Việt.
2.3. Có sự chênh lệch múi giờ giữa các tỉnh và thành phố
Vì trải dài trên 15 kinh độ nên có sự chênh lệch múi giờ giữa các tỉnh, thành phố ở nước ta. Cụ thể, khu vực miền Tây chậm hơn khu vực miền Đông 1 giờ.
3. Vị trí địa lý trên bản đồ thế giới
3.1. Nằm ở trung tâm Đông Nam Á
Nước ta nằm ở trung tâm Đông Nam Á, là cầu nối giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo. Vị trí này thuận lợi cho việc giao lưu, hợp tác kinh tế, chính trị, văn hóa với các nước trong khu vực.
3.2. Cửa ngõ ra biển Lào và Campuchia
Nước ta có đường biên giới dài với Lào và Campuchia. Vì vậy, nước ta trở thành cửa ngõ ra biển của hai nước này, thuận tiện cho việc xuất nhập khẩu hàng hóa.
3.3. Vị trí chiến lược quan trọng
Vị trí của Việt Nam nằm trong khu vực chiến lược quan trọng, là giao điểm của nhiều tuyến hàng hải quốc tế. Đây cũng là vị trí kiểm soát eo biển Malacca, một trong những tuyến đường vận chuyển quan trọng nhất trên thế giới.
4. Vị trí địa lý tự nhiên
4.1. Thảm thực vật phong phú
Nhờ vị trí địa lý thuận lợi và khí hậu đa dạng, nước ta có thảm thực vật phong phú, bao gồm rừng nhiệt đới, rừng rậm, rừng ngập mặn, rừng thông và rừng hỗn hợp. Những loại rừng này cung cấp nhiều loại gỗ quý, dược liệu và thực phẩm cho con người.
4.2. Nguồn lợi thủy sản dồi dào
Vị trí ven biển và hệ thống sông ngòi dày đặc đã mang lại cho nước ta nguồn lợi thủy sản dồi dào. Vùng biển nước ta có trữ lượng rất lớn về cá, tôm, cua, mực và các loại hải sản khác. Nguồn lợi thủy sản này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp và xuất khẩu lương thực.
4.3. Tài nguyên khoáng sản phong phú
Việt Nam có nguồn tài nguyên khoáng sản khá phong phú, bao gồm than đá, quặng sắt, dầu khí, bauxite, titan, vàng, đồng và kim cương. Các khoáng sản này được khai thác và sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế đất nước.
5. Vị trí địa lý kinh tế
5.1. Nền kinh tế mở, hội nhập sâu rộng
Nước ta có nền kinh tế mở, chủ trương hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế khu vực và thế giới. Việt Nam đã tham gia nhiều tổ chức quốc tế và khu vực như Liên hợp quốc, ASEAN, APEC, WTO và CPTPP.
5.2. Thị trường tiêu dùng rộng lớn và hấp dẫn
Với dân số hơn 97 triệu người, Việt Nam là thị trường tiêu dùng rộng lớn và hấp dẫn đối với nhiều doanh nghiệp trong nước và quốc tế. Thị trường Việt Nam có nhu cầu lớn về hàng tiêu dùng, dịch vụ, đầu tư và công nghệ.
5.3. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ
Việt Nam có nguồn lao động dồi dào và giá rẻ, lực lượng lao động trẻ, cần cù và ngày càng được đào tạo bài bản. Nguồn nhân lực này đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy phát triển kinh tế.
6. Vị trí địa lý chính trị
6.1. Chính sách đối ngoại hòa bình, hữu nghị và hợp tác
Việt Nam luôn theo đuổi chính sách đối ngoại hòa bình, hữu nghị và hợp tác với tất cả các nước trên thế giới. Việt Nam chủ trương giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở tôn trọng luật pháp quốc tế và Hiến chương Liên hợp quốc.
6.2. Thành viên của nhiều tổ chức quốc tế
Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, ASEAN, APEC, WTO và CPTPP. Việc tham gia các tổ chức này đã giúp nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam và tạo điều kiện để nước ta hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế khu vực và thế giới.
6.3. Đối mặt nhiều thách thức về an ninh, chủ quyền
Do vị trí địa lý chiến lược và các tranh chấp lãnh thổ, Việt Nam luôn đứng trước nhiều thách thức về an ninh, chủ quyền. Việt Nam phải luôn cảnh giác và có biện pháp thích hợp để bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ và lợi ích quốc gia.
Kết luận
Vị trí địa lý của nước ta là lợi thế lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế, chính trị, văn hóa và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, bên cạnh những thuận lợi, vị trí địa lý của nước ta cũng đặt ra không ít thách thức. Vì vậy, chúng ta cần tận dụng lợi thế, chủ động ứng phó với thách thức để xây dựng và phát triển đất nước ngày càng thịnh vượng.
Nếu có thắc mắc vui lòng gửi về số HOTLINE 09633458xxx hoặc địa chỉ email tuyengiaothudo.vn@gmail.com để được giải đáp. Trân trọng!
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: sesua.vn là website tổng hợp kiến thức từ nhiều nguồn,Vui lòng gửi email cho chúng tôi nếu có bất cứ vi phạm bản quyền nào! Xin cám ơn!