Theo quy định mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chương trình Ngữ văn lớp 9 sẽ được điều chỉnh bắt đầu từ năm học 2024-2025. Sự điều chỉnh này nhằm nâng cao chất lượng giáo dục Ngữ văn, đáp ứng yêu cầu phát triển của xã hội trong thời đại công nghệ số. Trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nội dung phân bổ chương trình Ngữ văn 9 theo quy định mới.
I. Mục đích và yêu cầu
1. Mục đích
- Củng cố, mở rộng và nâng cao kiến thức, kỹ năng Ngữ văn đã học ở cấp THCS.
- Phát triển khả năng đọc, hiểu, cảm nhận, sáng tạo, thẩm mỹ và nhân văn.
- Giúp học sinh hình thành thế giới quan đúng đắn, bồi dưỡng nhân cách và làm phong phú thêm đời sống tinh thần.
2. Yêu cầu
- Học sinh cần đạt được những năng lực sau:
- Khả năng đọc và hiểu văn bản.
- Khả năng cảm thụ văn học.
- Năng lực sáng tạo văn học.
- Khả năng thẩm mỹ.
- Năng lực nhân văn.
- Học sinh cần có kiến thức về thể loại văn học, phương thức diễn đạt và các biện pháp tu từ.
- Học sinh cần rèn luyện kỹ năng viết (văn tự sự, văn nghị luận, văn miêu tả, văn biểu cảm).
II. Nội dung
Chương trình Ngữ văn lớp 9 gồm 3 môn: Ngữ văn, Tiếng Việt và Luyện viết.
2.1. Tài liệu
Nội dung phân môn môn Ngữ văn bao gồm các chuyên đề sau:
- Văn học trung đại Việt Nam (thế kỷ X-XIX): Văn học Lý-Trần, Văn học Lê-Nguyễn (từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 18), Văn học đầu thế kỷ 19.
- Văn học nước ngoài (thế kỷ 19): Văn học Anh, Văn học Pháp, Văn học Xô viết, Văn học Trung Quốc.
2.2. Tiếng Việt
Nội dung môn Tiếng Việt bao gồm các chủ đề sau:
- Ngôn ngữ: Hệ thống âm vị và thanh điệu tiếng Việt, từ vựng tiếng Việt, ngữ pháp tiếng Việt.
- Ứng xử văn hóa: Ứng xử văn hóa trong xã hội, Ứng xử văn hóa trong gia đình, Ứng xử văn hóa nơi công cộng.
2.3. Tập làm văn
Nội dung của môn Thực hành Văn học bao gồm các chuyên đề sau:
- Văn học tự sự
- Kể những câu chuyện tưởng tượng hoặc hư cấu
- Kể chuyện kỷ niệm
- Kể một câu chuyện về một sự kiện bất ngờ hoặc một câu chuyện gây hồi hộp, xúc động
- Tiểu luận
- Thảo luận một vấn đề trong cuộc sống
- Phân tích và bình luận về các sự kiện, hiện tượng có ý nghĩa xã hội
- Phân tích, bình luận một tác phẩm văn học
- văn bản giải thích
- Giải thích về một hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội
- Giải thích về một vấn đề khoa học hoặc công nghệ
- Thuyết minh về một di tích lịch sử, văn hóa
- Viết biểu cảm
- Biểu hiện của thiên nhiên
- Biểu hiện của con người
- Biểu hiện của cuộc sống
III. Thời gian
Thời gian phân bổ chương trình Văn 9 như sau:
- Văn bản: 38 tiết
- Tiếng Việt: 15 bài
- Luyện viết: 27 bài
IV. Phân phối theo chủ đề cụ thể
4.1. Tài liệu
Loại | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Văn học trung đại Việt Nam: Văn học thời Lý, thời Trần | 10 tiết | * Văn xuôi: “Sông Phú Bạch Đằng”, “Hích Tương Sĩ”, “Bài ca Côn Sơn” |
* Thơ: Bài “Qua đèo Ngang” của Bà Huyền Thanh Quân, Chiến binh Trường Ba của Lưu Trọng Lư | ||
Văn học trung đại Việt Nam: Văn học thời Lê-Nguyễn (từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 18) | 8 tiết | * Văn xuôi: “Truyện Kiều” của Nguyễn Du (trích), “Hướng về liệt sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu |
* Thơ: “Tự Tình” (II) của Hồ Xuân Hương, “Việt Bắc” của Tố Hữu, “Tết Trung Thu” của Hữu Thịnh | ||
Văn học đầu thế kỷ 19 | 6 tiết | * Văn xuôi: “Tắt đèn” (trích) của Ngô Tất Tố |
* Thơ: “Bạn bè đến thăm” của Nguyễn Khuyến, “Thầy” của Vũ Đình Liên, “Thơ xanh” của Minh Huệ | ||
Văn học nước ngoài thế kỷ 19 | 14 tiết | * Văn học Anh: Trích từ “Ba người lính ngự lâm” của Alexandre Dumas |
* Văn học Pháp: Trích “Những người khốn khổ” của Victor Hugo, Trích “Túp lều bác Tom” của Harriet Beecher Stowe | ||
* Văn học Xô viết: Trích “Tuổi thơ gian khổ” của Anton Macarenco | ||
* Văn học Trung Quốc: Trích “Hồng Lâu Mộng” của Tào Tuyết Cần, Trích “Thủy Hử” của Thị Nại Am |
4.2. Tiếng Việt
Đề tài | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Hệ thống âm vị và thanh điệu tiếng Việt | 4 tiết | * Âm vị tiếng Việt |
* Giọng Việt | ||
từ vựng tiếng việt | 6 tiết | * Thành ngữ, tục ngữ |
* Từ ghép, từ hỗn hợp | ||
* Từ đồng âm, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa | ||
ngữ pháp tiếng việt | 5 tiết | * Câu đơn, câu ghép |
* Chủ ngữ, vị ngữ | ||
Hành vi văn hóa | 5 tiết | * Ứng xử văn hóa trong xã hội |
* Văn hóa ứng xử trong gia đình | ||
* Văn hóa ứng xử nơi công cộng |
4.3. Tập làm văn
Loại | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Văn học tự sự | 9 tiết | * Phác thảo và dàn ý một bài văn để kể một câu chuyện tưởng tượng hoặc hư cấu |
* Phác thảo và tạo ý tưởng cho một câu chuyện hồi ký | ||
* Phác thảo và dàn dựng một câu chuyện về một sự việc bất ngờ hoặc một câu chuyện gây hồi hộp, xúc động | ||
Tiểu luận | 9 tiết | * Phác thảo và sáng tạo ý tưởng để thảo luận một vấn đề trong cuộc sống |
* Phác thảo và sáng tạo ý tưởng để phân tích, bình luận về các sự kiện, hiện tượng có ý nghĩa xã hội | ||
* Phác thảo và tạo ý tưởng để phân tích, bình luận về một tác phẩm văn học | ||
văn bản giải thích | 6 tiết | * Phác thảo và dàn ý một bài văn thuyết minh về một hiện tượng tự nhiên, xã hội |
* Phác thảo và lên ý tưởng cho bài thuyết trình về một vấn đề khoa học, công nghệ | ||
* Phác thảo và dàn ý một bài văn miêu tả một di tích lịch sử, văn hóa | ||
Viết biểu cảm | 3 tiết | * Phác thảo và sáng tạo ý tưởng cho các bài viết biểu cảm về thiên nhiên |
* Phác thảo và tạo ra những ý tưởng biểu đạt về con người |
| | | * Phác thảo và sáng tạo ý tưởng
1. Giới thiệu vấn đề
Hiện nay, xã hội đang phải đối mặt với nhiều hiện tượng phức tạp, đa chiều, từ sự xuất hiện của những xu hướng mới cho đến những vấn đề xã hội nhức nhối. Việc giải thích một hiện tượng xã hội giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động, tác động và cách giải quyết vấn đề đó.
Dấu hiệu nhận biết hiện tượng
Việc xác định đúng các hiện tượng xã hội đòi hỏi phải có sự quan sát cẩn thận, từ việc xem xét thông tin từ các nguồn đáng tin cậy đến việc tìm kiếm ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng. Dấu hiệu nhận biết có thể bao gồm: sự thay đổi trong hành vi, quan điểm cộng đồng, số liệu thống kê hoặc thông tin từ các phương tiện truyền thông.
Phân tích nguyên nhân
Để giải thích một hiện tượng xã hội, việc phân tích nguyên nhân của hiện tượng đó là vô cùng quan trọng. Nguyên nhân có thể bao gồm các yếu tố văn hóa, xã hội, kinh tế, chính trị, công nghệ hoặc thậm chí là những ảnh hưởng bên ngoài.
Tác động và hậu quả
Mỗi hiện tượng xã hội đều có tác động và hậu quả riêng của nó. Việc phân tích, đánh giá những tác động, hậu quả này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ vấn đề hơn mà còn làm cơ sở đề xuất các giải pháp phù hợp.
2. Lên ý tưởng
Nội dung giới thiệu
- Trình bày vấn đề cần giải thích.
- Nêu lên tính cấp thiết và ý nghĩa của việc giải thích các hiện tượng xã hội.
Nêu rõ vấn đề
- Nêu rõ vấn đề cụ thể mà bạn sẽ giải thích.
- Đặt câu hỏi hoặc tuyên bố gợi ý để khơi gợi sự quan tâm của người đọc.
Lập luận và giải pháp (Lý luận)
- Nêu rõ lý do tại sao bạn chọn vấn đề này.
- Đưa ra ý kiến cá nhân và lập luận của bạn về vấn đề này.
- Đề xuất giải pháp hoặc giải pháp cho vấn đề.
Kết luận và tóm tắt
- Tóm tắt các ý chính của bài thuyết trình.
- Kết luận vấn đề và tầm quan trọng của việc giải quyết các hiện tượng xã hội.
- Hoặc đưa ra ý kiến của bạn về cách giải quyết vấn đề.
3. Ví dụ giải thích các hiện tượng xã hội
Hiện tượng “Tuổi trẻ chuyển động” trên mạng xã hội
Một ví dụ cụ thể của một hiện tượng xã hội có thể là “sự di chuyển của giới trẻ” trên mạng xã hội, một vấn đề gây ra nhiều tranh cãi và quan ngại trong xã hội hiện đại.
Dấu hiệu nhận biết:
- Số lượng tài khoản theo đuổi lối sống xa hoa, hào nhoáng trên nền tảng mạng xã hội tăng đột biến.
- Sự lan truyền nhanh chóng của lối sống này đến với trẻ em và thanh thiếu niên.
Phân tích nguyên nhân:
- Ảnh hưởng mạnh mẽ từ truyền thông và quảng cáo.
- Thiếu sự kiểm soát từ gia đình và trường học đối với việc trẻ em và thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội.
- Mong muốn của cá nhân về vật chất và tìm kiếm sự công nhận của xã hội.
Tác động và hậu quả:
- Gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và hành vi của giới trẻ.
- Đẩy giới trẻ vào tình trạng cạnh tranh vật chất, hào nhoáng.
- Gây ra những thay đổi về giá trị và quan niệm của xã hội về các mối quan hệ, sự công bằng và lòng tự trọng.
Để giải quyết hiện tượng “thanh niên di chuyển” trên mạng xã hội, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và cơ quan quản lý để xây dựng môi trường sống lành mạnh, tích cực cho giới trẻ.
4. Khuyến nghị giải thích các hiện tượng xã hội
1. Nghiên cứu kỹ lưỡng
Trước khi giải thích một hiện tượng xã hội, bạn nên tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề đó từ nhiều nguồn khác nhau để có cái nhìn toàn diện.
2. Chuẩn bị dữ liệu và thông tin
Luôn sẵn sàng với những dữ liệu, thông tin và số liệu thống kê cần thiết để làm cơ sở cho những lập luận và hỗ trợ cho ý kiến của bạn.
3. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng
Tránh sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu mà thay vào đó hãy sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng để truyền tải ý tưởng một cách dễ hiểu nhất.
4. Bày tỏ quan điểm cá nhân
Đừng ngần ngại bày tỏ quan điểm và lập luận cá nhân của bạn về vấn đề đang được trình bày.
5. Đề xuất giải pháp
Luôn kết thúc bài thuyết trình của bạn bằng việc đề xuất những giải pháp hoặc cách giải quyết vấn đề cụ thể và khả thi.
Kết luận
Giải thích về một hiện tượng xã hội không chỉ là cách để chúng ta hiểu sâu hơn về xã hội mà còn là cơ hội đóng góp ý kiến, giải pháp cho những vấn đề đang tồn tại. Bằng cách nắm vững cách hình thành và triển khai ý tưởng trong bài thuyết trình, chúng ta có thể góp phần tạo ra sự thay đổi tích cực trong xã hội.
Mọi thắc mắc xin vui lòng gửi về sốHotline 09633458xxx hoặc địa chỉ email. [email protected] để được trả lời. Trân trọng!
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: sesua.vn là website tổng hợp kiến thức từ nhiều nguồn,Vui lòng gửi email cho chúng tôi nếu có bất cứ vi phạm bản quyền nào! Xin cám ơn!