Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các ấn phẩm của sesua.vn, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "sesua.vn". (Ví dụ: vong tay tram huong sesua.vn). Tìm kiếm ngay
18 lượt xem

Bàn luận về chữ Hà trong tiếng Hán (河) chi tiết nhất!

chữ hà trong tiếng hán

Chữ Hà trong tiếng Hán

I. Chữ Hà trong tiếng Hán là gì?

Chữ Hà trong tiếng Hán là , phiên âm , mang ý nghĩa là sông, sông ngòi, hệ ngân hà hoặc sông Hoàng Hà. Đây là chữ Hán có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại cao mà bạn không nên bỏ qua.

  • Âm Hán Việt: hà
  • Tổng nét: 8
  • Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
  • Lục thư: hình thanh
  • Hình thái: ⿰⺡可
  • Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Chữ Hà trong tiếng Hán 河
Chữ Hà trong tiếng Hán 河

II. Cấu tạo chữ Hà trong tiếng Hán chi tiết

Khi chiết tự chữ Hán Hà 河, bạn sẽ thấy cấu tạo của chữ 河 gồm có:

  • Chữ Khả 可 /kě/: Có thể, khá, tốt, đáng (Chỉ có trai tráng 丁 sức dài vai rộng mới có thể tay làm miệng nói 口 được thôi.
  • Chữ Thủy 水 /shuǐ/: Nước, chất lỏng (hình dạng dòng nước chảy, dị thể là 氵).

Vào thời xa xưa, người Trung Quốc đã sử dụng chữ Hà trong tiếng Hán 河 để chỉ sông Hà, từ Giang 江 để chỉ sông Giang. Vì hai Hán tự này đều có cùng bộ chữ Thủy nên ngày xưa người ta gọi 2 con sông là Hà thủy và Giang thủy. Điều này đã được ghi chú trong Thuyết văn giải tự.

READ  Biển số xe 78 ở tỉnh nào? Biển số xe Phú Yên là bao nhiêu?

Nói dễ hiểu hơn, chữ Hà trong tiếng Hán (河) chính là sông Hoàng Hà ngày nay, còn Giang (江) chính là sông Trường Giang.

III. Cách viết chữ Hà trong tiếng Hán

Chữ Hà trong tiếng Hán 河 có cấu tạo 8 nét. Nếu muốn viết chính xác Hán tự này, bạn cần phải nắm chắc kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ 河.

Hướng dẫn nhanh Hướng dẫn chi tiết Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Hà trong tiếng Hán

IV. Từ vựng có chứa chữ Hà trong tiếng Hán

PREP đã hệ thống lại toàn bộ từ vựng có chứa chữ Hà trong tiếng Hán chi tiết dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng học và bổ sung vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!

Từ vựng có chứa chữ Hà trong tiếng Hán
Từ vựng có chứa chữ Hà tiếng Hán
STTTừ vựng chứa chữ Hà trong tiếng HánPhiên âmDịch nghĩa

Như vậy, PREP đã giải mã chi tiết về chữ Hà trong tiếng Hán thông dụng. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố và bổ sung thêm cho mình vốn từ vựng tiếng Trung hữu ích nhé!

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: sesua.vn là website tổng hợp kiến thức từ nhiều nguồn,Vui lòng gửi email cho chúng tôi nếu có bất cứ vi phạm bản quyền nào! Xin cám ơn!