Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các ấn phẩm của sesua.vn, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "sesua.vn". (Ví dụ: vong tay tram huong sesua.vn). Tìm kiếm ngay
3 lượt xem

Cân bằng phương trình hóa học Al₄C₃ + H₂O → CH₄ + Al(OH)₃

Phản ứng hóa học là quá trình mà chất phản ứng được chuyển đổi thành sản phẩm. Phản ứng hóa học được biểu diễn bằng phương trình hóa học, trong đó chất phản ứng và sản phẩm được viết dưới dạng công thức hóa học và được phân tách bằng mũi tên chỉ hướng. Cân bằng trong phản ứng hóa học có nghĩa là số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở phía chất phản ứng bằng số nguyên tử của nguyên tố đó ở phía sản phẩm. Để cân bằng phương trình hóa học, chúng ta cần thêm hệ số cân bằng trước công thức hóa học của các chất tham gia phản ứng.

Cân bằng phương trình hóa học Al₄C₃ + H₂O → CH₄ + Al(OH)₃

Cân bằng phương trình hóa học Al₄C₃ + H₂O → CH₄ + Al(OH)₃

Xác định các nguyên tử không cân bằng

Chúng ta lần lượt xem xét từng nguyên tử và kiểm tra xem số nguyên tử ở phía chất phản ứng có bằng số nguyên tử ở phía sản phẩm hay không. Trong phương trình đã cho, chúng ta thấy:

  • Nguyên tử C: 3 nguyên tử ở phía chất phản ứng và 1 nguyên tử ở phía sản phẩm.
  • Nguyên tử H: 3 nguyên tử ở phía chất phản ứng và 5 nguyên tử ở phía sản phẩm.
  • Nguyên tử O: 3 nguyên tử ở phía chất phản ứng và 5 nguyên tử ở phía sản phẩm.
  • Nguyên tử Al: 4 nguyên tử ở phía chất phản ứng và 1 nguyên tử ở phía sản phẩm.
READ  Phân tích nhân vật "Phương Định"

Cân bằng nguyên tử theo từng nguyên tố

Cân bằng nguyên tử C: Ta đặt hệ số 4 trước CH₄ để có 4 nguyên tử C ở cả hai vế.

Al₄C₃ + H₂O → 4CH₄ + Al(OH)₃

Cân bằng nguyên tử H: Đặt hệ số 12 trước H₂O để có 12 nguyên tử H ở cả hai vế.

Al₄C₃ + 12H₂O → 4CH₄ + Al(OH)₃

Số nguyên tử O cân bằng: Số nguyên tử O cân bằng (12 ở cả hai vế).

Cân bằng nguyên tử Al: Nguyên tử Al cân bằng (mỗi bên 1 nguyên tử).

Vì vậy, phương trình hóa học cân bằng là:

Al₄C₃ + 12H₂O → 4CH₄ + Al(OH)₃

Kiểm tra lại số dư

Cân bằng phương trình hóa học Al₄C₃ + H₂O → CH₄ + Al(OH)₃

Chúng ta kiểm tra lại bằng cách đếm số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai vế của phương trình đã cân bằng:

  • Nguyên tử C: 3 (Al₄C₃) = 4 (4CH₄)
  • Nguyên tử hydro: 12 (12H₂O) = 12 (4CH₄ + Al(OH)₃)
  • Nguyên tử O: 3 (Al₄C₃) + 12 (12H₂O) = 4 (4CH₄) + 3 (Al(OH)₃)
  • Nguyên tử Al: 4 (Al₄C₃) = 1 (Al(OH)₃)

Do đó, phương trình hóa học đã được cân bằng chính xác.

Bảng tóm tắt quá trình cân bằng

Bước chân Hoạt động Mục đích
1 Xác định các nguyên tử không cân bằng Kiểm tra số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai vế của phương trình.
2 Cân bằng nguyên tử theo từng nguyên tố Thêm hệ số cân bằng trước công thức hóa học của các chất để cân bằng số nguyên tử của mỗi nguyên tố.
3 Kiểm tra lại số dư Đếm lại số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai vế của phương trình để đảm bảo cân bằng.
READ  Cân bằng phương trình Cu + H2SO4 → CuSO4 + SO2 + H2O Phương pháp chi tiết

Kết luận

Cân bằng phương trình hóa học rất quan trọng để đảm bảo định luật bảo toàn khối lượng và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về phản ứng hóa học đang diễn ra. Bằng cách thực hiện các bước cân bằng, chúng ta có thể cân bằng bất kỳ phương trình hóa học nào một cách chính xác. Ngoài ra, cân bằng phương trình hóa học cũng giúp chúng ta dễ dàng tính toán dữ liệu và lượng chất phản ứng cần thiết để đạt được sản phẩm mong muốn.

Mọi thắc mắc vui lòng gửi về Hotline 09633458xxx hoặc địa chỉ email [email protected] để làm rõ. Trân trọng!

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: sesua.vn là website tổng hợp kiến thức từ nhiều nguồn,Vui lòng gửi email cho chúng tôi nếu có bất cứ vi phạm bản quyền nào! Xin cám ơn!